VN520


              

天數

Phiên âm : tiān shù.

Hán Việt : thiên sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.易經以奇數為「天數」。《易經.繫辭上》:「天數五, 地數五。」2.天所決定的氣數。猶天道。《荀子.王制》:「夫兩貴之不能相事.兩賤之不能相使, 是天數也。」《初刻拍案驚奇》卷一:「單道著人生功名富貴, 總有天數, 不如圖一個見前快活。」3.天文。《史記.卷二七.天官書》:「昔之傳天數者:高辛之前, 重、黎。」


Xem tất cả...