Phiên âm : tiān liàng.
Hán Việt : thiên lượng.
Thuần Việt : bình minh; trời sáng; trời hửng sáng; rạng đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình minh; trời sáng; trời hửng sáng; rạng đông太阳快要露出地平线时天空发出光亮yījué shùi dào tiānliàngngủ một giấc tới sáng.