Phiên âm : tiān xià guī xīn.
Hán Việt : thiên hạ quy tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 率土歸心, .
Trái nghĩa : , .
獲得全民的信任、支持。漢.曹操〈樂府二首之一〉:「周公吐哺, 天下歸心。」。《《隋書.卷三八.列傳.鄭譯》》:「以公德望, 天下歸心, 欲求多福, 豈敢忘也。」