Phiên âm : wài gǔ gé.
Hán Việt : ngoại cốt cách.
Thuần Việt : xương vỏ ngoài; xương ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương vỏ ngoài; xương ngoài昆虫、虾、蟹等动物露在身体表面的骨骼