VN520


              

外文

Phiên âm : wài wén.

Hán Việt : ngoại văn.

Thuần Việt : ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài
外国的语言或文字


Xem tất cả...