Phiên âm : wài wén.
Hán Việt : ngoại văn.
Thuần Việt : ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài外国的语言或文字