VN520


              

外层空间

Phiên âm : wài céng kōng jiān.

Hán Việt : ngoại tằng không gian.

Thuần Việt : không gian vũ trụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không gian vũ trụ
见〖宇宙空间〗


Xem tất cả...