VN520


              

外展神经

Phiên âm : wài zhǎn shén jīng.

Hán Việt : ngoại triển thần kinh.

Thuần Việt : dây thần kinh não số sáu; thần kinh ngoại triển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây thần kinh não số sáu; thần kinh ngoại triển
第六对脑神经,从脑桥发出,分布在眼球的肌肉中,主管眼球向外侧旋转的运动


Xem tất cả...