Phiên âm : wài zhǎn shén jīng.
Hán Việt : ngoại triển thần kinh.
Thuần Việt : dây thần kinh não số sáu; thần kinh ngoại triển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây thần kinh não số sáu; thần kinh ngoại triển第六对脑神经,从脑桥发出,分布在眼球的肌肉中,主管眼球向外侧旋转的运动