VN520


              

外遇

Phiên âm : wài yù .

Hán Việt : ngoại ngộ .

Thuần Việt : Ngoại tình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chỉ vợ hoặc chồng ngoại tình.
vợ của lão Vương đã ngoại tình 老王的老婆外遇了。


Xem tất cả...