Phiên âm : wài lái qián.
Hán Việt : ngoại lai tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外快、額外的收入。《二刻拍案驚奇》卷二六:「蓋因天下的官隨你至卑極小的, 如倉大使巡簡司, 也還有些外來錢。」