VN520


              

外來錢

Phiên âm : wài lái qián.

Hán Việt : ngoại lai tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

外快、額外的收入。《二刻拍案驚奇》卷二六:「蓋因天下的官隨你至卑極小的, 如倉大使巡簡司, 也還有些外來錢。」


Xem tất cả...