VN520


              

外项

Phiên âm : wài xiàng.

Hán Việt : ngoại hạng.

Thuần Việt : ngoại tỉ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoại tỉ (khi a:b = c:d thì a và d là ngoại tỉ)
指比例式中第一个比的前项和第二个比的后项如 a:b = c:d中,a和d是外项


Xem tất cả...