Phiên âm : wài xiàng.
Hán Việt : ngoại hạng.
Thuần Việt : ngoại tỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại tỉ (khi a:b = c:d thì a và d là ngoại tỉ)指比例式中第一个比的前项和第二个比的后项如 a:b = c:d中,a和d是外项