Phiên âm : wài yù .
Hán Việt : ngoại ngộ .
Thuần Việt : Ngoại tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chỉ vợ hoặc chồng ngoại tình.vợ của lão Vương đã ngoại tình 老王的老婆外遇了。