Phiên âm : wài jiù.
Hán Việt : ngoại cữu.
Thuần Việt : bố vợ; nhạc phụ; cha vợ; ba vợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bố vợ; nhạc phụ; cha vợ; ba vợ岳父