Phiên âm : wài shèn.
Hán Việt : ngoại thận.
Thuần Việt : ngoại thận; tinh hoàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại thận; tinh hoàn (cách gọi của Đông y)中医指人的睾丸