VN520


              

外箱破损

Phiên âm : wài xiāng pò sǔn.

Hán Việt : ngoại tương phá tổn.

Thuần Việt : thùng bị rách hỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thùng bị rách hỏng


Xem tất cả...