Phiên âm : wài sheng.
Hán Việt : ngoại sanh.
Thuần Việt : cháu ngoại trai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cháu ngoại trai (con của chị em gái)姐姐或妹妹的儿子外孙