Phiên âm : wài yàn.
Hán Việt : ngoại diễm.
Thuần Việt : lớp ngoài cùng của ngọn lửa; viền ngoài ngọn lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớp ngoài cùng của ngọn lửa; viền ngoài ngọn lửa火焰的最外层,这部分没有光辉,空气充足,燃烧完全,温度最高也叫氧化焰