VN520


              

外洩

Phiên âm : wài xiè.

Hán Việt : ngoại tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向外洩漏。如:「祕密外洩」、「毒氣外洩」。


Xem tất cả...