Phiên âm : wài ké.
Hán Việt : ngoại xác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物體的硬的表皮或外皮。例烏龜的外殼非常堅硬, 不易破碎。物體的表皮或外皮。