Phiên âm : wài fū.
Hán Việt : ngoại phu.
Thuần Việt : bôi; bôi ngoài; đắp bên ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bôi; bôi ngoài; đắp bên ngoài(把药膏等)涂抹在患处