Phiên âm : wài xíng.
Hán Việt : ngoại hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 內涵, 實質, .
外在的形貌。例她的外型亮麗高䠷, 十分引人注目。外在的形貌。如:「她的外型清秀高, 立刻被電影公司網羅。」