VN520


              

备取

Phiên âm : bèi qǔ.

Hán Việt : bị thủ.

Thuần Việt : lấy dự bị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy dự bị (tuyển thêm ngoài danh sách trúng tuyển chính thức)
招考时在正式录取名额以外再录取若干名以备取不到时递补


Xem tất cả...