Phiên âm : bèi qǔ.
Hán Việt : bị thủ.
Thuần Việt : lấy dự bị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy dự bị (tuyển thêm ngoài danh sách trúng tuyển chính thức)招考时在正式录取名额以外再录取若干名以备取不到时递补