VN520


              

备荒

Phiên âm : bèi huāng.

Hán Việt : bị hoang.

Thuần Việt : đề phòng mất mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề phòng mất mùa
防备灾荒


Xem tất cả...