Phiên âm : bèiàn.
Hán Việt : bị án.
Thuần Việt : lập hồ sơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập hồ sơ (lập hồ sơ báo cáo cho cơ quan chủ quản để tra cứu)向主管机关报告事由存案以备查考