Phiên âm : bèi yòng pǐn.
Hán Việt : bị dụng phẩm.
Thuần Việt : kho; kho hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho; kho hàng备将来之用而储藏或保留的东西dự trữ; dự phòng保留着备用的东西