Phiên âm : bèi gēng.
Hán Việt : bị canh.
Thuần Việt : chuẩn bị canh tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn bị canh tác为耕种做准备,包括修理农具挖沟积肥等