VN520


              

备耕

Phiên âm : bèi gēng.

Hán Việt : bị canh.

Thuần Việt : chuẩn bị canh tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuẩn bị canh tác
为耕种做准备,包括修理农具挖沟积肥等


Xem tất cả...