Phiên âm : shòu lǐ.
Hán Việt : thọ lễ .
Thuần Việt : lễ vật mừng thọ; đồ lễ mừng thọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ vật mừng thọ; đồ lễ mừng thọ. 祝壽的禮品.