VN520


              

壺裡乾坤

Phiên âm : hú lǐ qián kūn.

Hán Việt : hồ lí can khôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻仙境或勝境。參見「壺中天地」條。明.朱有燉《神仙會》第一折:「羅浮道士誰同流, 草衣木食輕諸侯, 世間甲子管不得, 壺裡乾坤只自由。」