Phiên âm : hú tiān rì yuè.
Hán Việt : hồ thiên nhật nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻仙境或勝境。參見「壺中天地」條。金.長筌子〈西江月.莫羨金閨黼黻〉詞:「返照壺天日月, 休言塵世風波。」