VN520


              

壺天日月

Phiên âm : hú tiān rì yuè.

Hán Việt : hồ thiên nhật nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻仙境或勝境。參見「壺中天地」條。金.長筌子〈西江月.莫羨金閨黼黻〉詞:「返照壺天日月, 休言塵世風波。」