VN520


              

壺狀花冠

Phiên âm : hú zhuàng huā guān.

Hán Việt : hồ trạng hoa quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種整齊的合瓣花冠。花冠筒中央膨大而先端縊縮, 使整體成甕狀或壺狀, 如梫木、滿天星等。