Phiên âm : hú zhōng rì yuè.
Hán Việt : hồ trung nhật nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻仙境或勝境。參見「壺中天地」條。唐.李中〈贈重安寂道者〉詩:「壺中日月存心近, 島外煙霞入夢清。」