VN520


              

壺漿

Phiên âm : hú jiāng.

Hán Việt : hồ tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用壺盛放飲料或酒。《孟子.梁惠王下》:「簞食壺漿, 以迎王師。」《三國演義》第三八回:「將軍身率益州之眾以出秦川, 百姓有不簞食壺漿以迎將軍者乎?」