Phiên âm : shēng bù.
Hán Việt : thanh bộ.
Thuần Việt : bộ âm; bè .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ âm; bè (nhạc)四部和声的每一部叫做一个声部器乐声部分高音部中音部次中音部低音部;歌唱声部分女高音女低音男高音男低音