VN520


              

声学

Phiên âm : shēng xué.

Hán Việt : thanh học.

Thuần Việt : thanh học; âm học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh học; âm học
研究声音现象如音波反射共振等的学科亦称为"音学""音响学"


Xem tất cả...