VN520


              

墮負

Phiên âm : duò fù.

Hán Việt : đọa phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失敗。《敦煌變文集新書.卷二.佛說阿彌陀經講經文》:「墮負之逃, 先現於前;似此因由, 我定輸失。」