Phiên âm : duò tāi.
Hán Việt : đọa thai.
Thuần Việt : sẩy thai; phá thai; nạo thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẩy thai; phá thai; nạo thai. 人工流產.
♦Phá thai. ☆Tương tự: đả thai 打胎, nhân công lưu sản 人工流產.