VN520


              

墮胎

Phiên âm : duò tāi.

Hán Việt : đọa thai.

Thuần Việt : sẩy thai; phá thai; nạo thai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sẩy thai; phá thai; nạo thai. 人工流產.

♦Phá thai. ☆Tương tự: đả thai 打胎, nhân công lưu sản 人工流產.