VN520


              

墮崖

Phiên âm : duò yái.

Hán Việt : đọa nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墜落懸崖。例他登山時, 不慎失足, 墮崖而死。
墜落懸崖。如:「他登山時, 不慎失足, 墮崖而死。」