Phiên âm : duò yái.
Hán Việt : đọa nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墜落懸崖。例他登山時, 不慎失足, 墮崖而死。墜落懸崖。如:「他登山時, 不慎失足, 墮崖而死。」