Phiên âm : duò lèi.
Hán Việt : đọa lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 哭泣, 隕涕, .
Trái nghĩa : , .
掉下眼淚。《三國演義》第三五回:「琦奉命赴新野, 玄德接著, 設宴相待。酒酣, 琦忽然墮淚。」《初刻拍案驚奇》卷三二:「還是你相好往來的死了, 故此感嘆墮淚。」