VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墮落
Phiên âm :
duò luò.
Hán Việt :
đọa lạc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
腐化墮落
墮珥遺簪 (duò ěr yí zān) : đọa nhị di trâm
墮馬 (duò mǎ) : ngã ngựa; té ngựa
墮胎 (duò tāi) : sẩy thai; phá thai; nạo thai
墮淚 (duò lèi) : đọa lệ
墮車 (duò chē) : đọa xa
墮負 (duò fù) : đọa phụ
墮云霧中 (duò yún wù zhōng) : mơ hồ; không biết làm gì
墮崖 (duò yái) : đọa nhai
墮雲霧中 (duò yún wù zhōng) : đọa vân vụ trung
墮樓 (duò lóu) : nhảy lầu tự sát
墮落 (duò luò) : đọa lạc