Phiên âm : chén wǎng.
Hán Việt : trần võng .
Thuần Việt : nhân thế; lưới trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân thế; lưới trần. 人世. 把人世看作束縛人的羅網.