Phiên âm : tián bǔ.
Hán Việt : điền bổ.
Thuần Việt : bổ khuyết; bổ sung; bù vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ khuyết; bổ sung; bù vào补足空缺或缺欠tiánbǔ quēébổ sung chỗ khuyết填补空白tiánbǔkōngbáibù vào chỗ trống