VN520


              

填补

Phiên âm : tián bǔ.

Hán Việt : điền bổ.

Thuần Việt : bổ khuyết; bổ sung; bù vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bổ khuyết; bổ sung; bù vào
补足空缺或缺欠
tiánbǔ quēé
bổ sung chỗ khuyết
填补空白
tiánbǔkōngbái
bù vào chỗ trống


Xem tất cả...