Phiên âm : tián yā.
Hán Việt : điền áp.
Thuần Việt : nhồi cho vịt ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhồi cho vịt ăn饲养鸭子的一种方法鸭子长到一定时期,按时把做成长条形的饲料从鸭子的嘴里填进去,并减少鸭子的活动量,使它很快长肥北京鸭多用这种方法饲养用填鸭的方法饲养的鸭子