Phiên âm : tián xiě.
Hán Việt : điền tả.
Thuần Việt : điền; viết; ghi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điền; viết; ghi在印好的表格单据等的空白处,按照项目格式写上应写的文字或数字tiánxiě lǚlì biǎo.điền vào bảng sơ yếu lí lịch填写汇款通知单tiánxiě hùikuǎn tōngzhīdānđiền vào giấy báo gửi tiền.