VN520


              

填鴨

Phiên âm : tián yā.

Hán Việt : điền áp.

Thuần Việt : nhồi cho vịt ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhồi cho vịt ăn. 飼養鴨子的一種方法. 鴨子長到一定時期, 按時把做成長條形的飼料從鴨子的嘴里填進去, 并減少鴨子的活動量, 使它很快長肥. 北京鴨多用這種方法飼養.


Xem tất cả...