Phiên âm : tián huán.
Hán Việt : điền hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
償還、報答。元.馬致遠《漢宮秋》第一折:「我特來填還你這淚搵溼鮫鮹帕。」《初刻拍案驚奇》卷三○:「佛說戒殺, 還說殺一物, 要填還一命。」