VN520


              

填报

Phiên âm : tián bào.

Hán Việt : điền báo.

Thuần Việt : kê khai; khai báo; viết báo cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kê khai; khai báo; viết báo cáo
填表上报
měizhōu tiánbào gōngchéngjìndù.
mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.


Xem tất cả...