Phiên âm : tián bào.
Hán Việt : điền báo.
Thuần Việt : kê khai; khai báo; viết báo cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kê khai; khai báo; viết báo cáo填表上报měizhōu tiánbào gōngchéngjìndù.mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.