VN520


              

填街塞巷

Phiên âm : tián jiē sè xiàng.

Hán Việt : điền nhai tắc hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將街巷都填滿了。形容人數眾多。《三國演義》第二九回:「吉領命, 即沐浴更衣, 取繩自縛於烈日之中。百姓觀看, 填街塞巷。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「那曼草坡的人馬, 都攢入府裡來, 填街塞巷。」


Xem tất cả...