VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
填塞
Phiên âm :
tián sè.
Hán Việt :
điền tắc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
填塞洞隙
填補 (tián bǔ) : điền bổ
填充玩具 (tián chōng wán jù) : điền sung ngoạn cụ
填溝壑 (tián gōu huò) : điền câu hác
填充 (tián chōng) : điền sung
填寫 (tián xiě) : điền tả
填空 (tián kòng) : điền không
填鸭 (tián yā) : nhồi cho vịt ăn
填房 (tián fáng) : làm vợ kế
填补 (tián bǔ) : bổ khuyết; bổ sung; bù vào
填詞 (tián cí) : điền từ
填写 (tián xiě) : điền; viết; ghi
填街塞巷 (tián jiē sè xiàng) : điền nhai tắc hạng
填料 (tián liào) : nguyên liệu bổ sung; vật liệu pha trộn
填腹过胶 (tián fù guò jiāo) : lăn keo dán độn đế
填限 (tián xiàn) : điền hạn
填鴨 (tián yā) : nhồi cho vịt ăn
Xem tất cả...