VN520


              

塞門

Phiên âm : sè mén.

Hán Việt : tắc môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.屏蔽內外的門。《論語.八佾》:「邦君樹塞門, 管氏亦樹塞門。」2.閉門。《文選.江淹.恨賦》:「閉關卻掃, 塞門不仕。」《新唐書.卷五二.食貨志二》:「每中官出, 沽漿賣餅之家皆徹肆塞門。」
通到塞外的城門。《文選.顏延之.赭白馬賦》:「簡偉塞門, 獻狀絳闕。」


Xem tất cả...