Phiên âm : sāi zhù.
Hán Việt : tắc trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
封堵。例由於下水道被淤泥塞住, 所以積水不退。封堵。如:「這下水道被淤泥塞住了。」