VN520


              

塞耳盜鐘

Phiên âm : sè ěr dào zhōng.

Hán Việt : tắc nhĩ đạo chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻自欺欺人。參見「盜鐘掩耳」條。《魏書.卷七四.尒朱榮傳》:「使姦豎專朝, 賊臣亂紀, 惟欲指影以行權, 假形而弄詔, 此則掩眼捕雀, 塞耳盜鐘。」
義參「掩耳盜鈴」。見「掩耳盜鈴」條。


Xem tất cả...